Otto thực sự chuẩn bị trở về Vienna, còn Navarre sẽ về Bordeaux.
Hai người đáng lẽ vài ngày nữa mới chia tay, nhưng vào chiều hôm ấy, khi uống cà phê tại nhà Otto, Navarre đột nhiên nói: “Cậu biết không? Otto, tối nay cậu nên tổ chức một buổi tiệc.”
Otto sững sờ, “Sinh nhật của tôi còn xa lắm mà.”
“Không, là tiệc chia tay.” Navarre nhấp một ngụm cà phê, nhìn thẳng vào Otto rồi chậm rãi nói, “Lần sau cậu trở lại Paris sẽ là sau Giáng Sinh. Thật ra, cậu mới tốt nghiệp không lâu, có cơ hội thì nên kết nối nhiều hơn với bạn bè và bạn học ở đây. Sau này họ sẽ là một phần quan trọng trong mạng lưới quan hệ của cậu, mang lại những lợi ích bất ngờ.”
Otto bối rối, không hiểu tại sao Navarre lại bất ngờ nói chuyện như một người lớn tuổi hơn.
“Tối nay? Đột xuất vậy? Không thể nào.”
“Chuyến bay của cậu là vào sáng ngày kia, có thời gian nào phù hợp hơn không?”
“Quá gấp gáp.” Otto xua tay, nhìn Navarre đầy nghi ngờ, “Hơn nữa, tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc tổ chức tiệc.”
“Hồi trước cậu có nói, trước khi rời Paris muốn tụ họp với mấy người quen một lần.” Navarre hướng ánh mắt ra ngoài khung cảnh. Ánh nắng mùa đông trên ban công rọi lên chiếc áo đen tuyền, đôi mắt của Navarre dường như tối sẫm lại, khiến người ta khó nhìn thấu.
Otto ngửa đầu suy nghĩ, “Tôi có nói vậy sao…”
“Có, cậu đã nói vậy.”
Navarre có một kỹ năng trò chuyện – mỗi khi đối phương nghi ngờ quan điểm của anh, anh không giải thích quá nhiều, chỉ bình tĩnh, lạnh lùng nhìn người đối diện, rồi lặp lại câu nói trước đó: “Cậu thật sự đã nói vậy, Otto.”
Quả nhiên, Otto bắt đầu tự nghi ngờ mình.
Vì tin tưởng vào trí nhớ của Navarre, Otto cảm thấy mình đã quên mất điều đó. Anh ta chống cằm suy nghĩ, “Vậy… không, vẫn không được, tôi không có nơi để tổ chức. Căn nhà này tôi đã bán rồi. Sau Giáng Sinh, khi trở lại Paris tôi mới mua chỗ ở mới. Ngày mai tôi sẽ chuyển nhượng nó cho chủ nhà mới. Cậu xem, tôi đã dọn dẹp sạch sẽ hết cả rồi. Tối mai tôi sẽ ở khách sạn.”
Sắc mặt Navarre vẫn không thay đổi nhiều. Anh chậm rãi nói: “Hình như gia đình chú của cậu đang đi nghỉ ở Nice? Nhà họ hiện đang để trống.”
“Không được đâu. Em họ của tôi còn đang ở nhà một mình. Cô ấy suốt ngày kéo đàn, không thể làm phiền cô ấy.”
“Cậu chắc chứ?”
Otto trở nên bối rối, “André, cậu cũng sắp đi mà? Sao cậu không tổ chức tiệc?”
“Chiều nay tôi còn có một cuộc họp, không có thời gian chuẩn bị. Với lại, tôi không cần thiết.” Navarre lười biếng ngước mắt lên, nắng chiếu qua hàng mi tạo thành bóng râm che khuất đôi mắt anh, “Otto, cậu phải biết nếu cậu tổ chức tiệc, cậu có thể tiện thể mời Inès. Cô ấy là bạn học của cậu, hai người có rất nhiều bạn chung.”
Giọng điệu của Navarre có một sức mạnh kỳ lạ. Giọng nói này luôn bình thản như thể “hôm nay trời đẹp” nhưng lại có sức thuyết phục kỳ lạ.
Otto xoa cằm, dường như đã chấp nhận tổ chức tiệc, “Tôi có nên mời cô ấy không?”
“Không lẽ mời tất cả các bạn học mà lại tránh cô ấy? Tôi nghĩ, vì phong cách lịch sự của quý ông…”
“Tôi không phải quý ông.”
Otto tỉnh táo hơn, “André, tôi nghĩ cậu đang tính toán gì đó.”
“Cậu nghĩ quá nhiều rồi.”
Otto thu lại ánh mắt dò xét, đứng dậy, “Được thôi, vậy là cậu đề nghị tôi mời cô ấy, không phải tôi mặt dày chủ động. Giờ tôi sẽ đi gọi điện cho Inès.”
Navarre bổ sung: “Ồ, đúng rồi, đã mời bạn gái cũ thì cũng nên mời luôn bạn của cô ấy, Liliane, nếu không cậu sẽ trông có vẻ rất cố ý.”
*
Lý Huệ vốn chẳng định đi dự tiệc của Otto, nhưng khi cô nghe nói Navarre đề nghị mời Liliane…
Khi đó, Lý Huệ đã nói trong điện thoại với Otto: “Ồ, là bạn của anh gợi ý sao? Được rồi! Tôi sẽ báo cho Liliane. Nhưng thật ra anh biết không, anh nên hỏi quý ông nào đó xem, liệu anh ta có nên tự mình gọi điện mời Liliane không, vì giữa họ từng có hiểu lầm nhỏ, nói chuyện trực tiếp có lẽ tốt hơn.”
Otto nghe giọng điệu của Lý Huệ có gì đó kỳ lạ lại rơi vào một trạng thái bối rối khác: “Em trực tiếp báo cho bạn mình chẳng phải tiện hơn sao?”
Lý Huệ khựng lại, giọng điệu trở nên khó chịu: “Được rồi, tôi biết rồi. Hừ, nói cho anh biết, nếu không vì Navarre và Liliane, tôi đã không muốn đến!”
Otto ngẫm nghĩ, “Sao em lại nhiệt tình với mối quan hệ của họ vậy?”
“Vì… tôi không nói cho anh biết đâu.”
Lý Huệ cúp máy, chậm rãi đứng dậy bước đến cửa sổ.
Lúc ấy, những cành non xanh mướt của đầu xuân đang nhẹ nhàng lay động ngoài cửa sổ, con đường dưới ánh nắng chiều bỗng trở nên ấm áp chưa từng có. Lý Huệ tựa vào bậu cửa, chắp hai tay, đôi mắt lấp lánh khẽ thì thầm: “Vì tôi nghĩ hai người đó thật sự rất xứng đôi.”
*
Trong phòng đàn nhà ông Gruber vang lên tiếng thét của một người đàn ông trung niên, khiến đàn bồ câu ngoài cửa sổ bay tán loạn.
“Là thật sao? Liliane, em quyết định tham gia thi đấu à?” Ông Gruber cười lớn, vỗ mạnh vào vai Liliane, “Tôi đã biết mà, những lời tôi nói hôm đó đã khiến em xúc động.”
Bạch Nhung: “…”
Việc quyết định tham gia thi đấu là một chuyện, còn có thể duy trì quyết tâm đó hay không lại là chuyện khác.
Khi chơi bản “Concerto số 1 giọng Rê trưởng” của Paganini, Bạch Nhung đã thay đổi suy nghĩ rất nhanh.
Nửa tiếng trước: Mình sẽ đoạt giải.
Nửa tiếng sau: Mệt quá, muốn buông xuôi.
Sau khi chơi sai nốt một lần nữa, Bạch Nhungđặt cây đàn xuống, “Xin lỗi, thưa thầy, em lại lặp lại lỗi vừa rồi.”
Lúc này, giá để bản nhạc đột nhiên hỏng một bên rồi nghiêng hẳn xuống.
Bản nhạc yếu ớt tựa vào chiếc giá màu đen, trông giống như trạng thái chán nản của Bạch Nhung.
Cô buông thõng vai, “Em không hiểu tại sao đoạn này cứ nhớ sai mãi. Lần nào em cũng vô thức kéo thành một đoạn khác, dường như không thể sửa được thói quen này, dù em đã rất cố gắng ghi nhớ… Ồ, có lẽ em sinh ra đã không có trí nhớ tốt.”
“Không, sao em có thể bẩm sinh có trí nhớ không tốt được?” Ông Gruber chỉnh lại giá nhạc cho cô, “Mẹ em viết trong thư rằng khi còn nhỏ, dù bản nhạc có phức tạp đến đâu, em luôn chỉ cần tập một hai lần là nhớ ngay.”
“Hồi nhỏ là hồi nhỏ.”
“Đừng lo lắng, chỉ là nhớ sai nốt thôi. Cách chơi của em không có vấn đề gì khác, chỉ có một thiếu sót duy nhất là dùng sức quá nhiều. Liliane, trước đây em không thích kiềm chế, giống như em đang cố gắng hoàn thiện kỹ thuật đến mức sẵn sàng đánh đổi mọi thứ để chơi thật hoàn hảo, nhưng thực ra tôi khá tò mò… trong cuộc sống, em không có tính cách đó.”
Bạch Nhung không trả lời, chỉ đang đăm chiêu nhìn cây đàn.
Ông Gruber tiếp tục nói: “Đừng nản lòng, mặc dù trình độ kỹ thuật của em dừng lại ở ba năm trước, nhưng cảm xúc âm nhạc của em đã trở nên sâu sắc hơn theo tuổi tác. Năm ngoái gặp sự cố, dù bị gián đoạn lâu như vậy mà kỹ thuật của em không tụt dốc đã là tốt lắm rồi.”
Bạch Nhung chớp mắt bối rối, “Thầy Gruber, em nghĩ điều kỳ lạ nhất là… sau khi mất trí nhớ, em vẫn nhớ những kỹ thuật về violin, nhưng không nhớ giáo sư trong nước đã dạy em như thế nào. Hơn nữa, lý do em nhớ những kỹ thuật đó dường như chỉ vì chúng đã trở thành phản xạ theo bản năng, như một dạng trí nhớ cơ bắp…”
“Đừng bận tâm đến chuyện đó, không quan trọng.”
Ông Gruber ngắt lời cô, kéo ghế ngồi xuống, nhẹ nhàng nói: “Đừng nghĩ quá nhiều. Em biết không? So với trước kia, âm nhạc của em không còn sắc bén như trước nữa. Giờ đây âm thanh violin của em dường như đã trở nên dịu dàng và hoài niệm hơn, như mật ong được đóng kín trong lọ từ lâu, càng khiến tôi nhớ đến Itzhak Perlman – điều này rất tuyệt vời, mang nhiều chiều sâu hơn.”
Bạch Nhung từ từ ngẩng đầu lên, “Ồ, phong cách trước đây của em rất dữ dội à?”
Do các bản ghi hình biểu diễn mấy năm trước đã bị gia đình làm mất, Bạch Nhung không còn nhớ rõ phong cách chơi nhạc của mình sau khi định hình.
“Trước đây tôi từng làm giám khảo của em, em có lẽ không nhớ? Hai năm trước, khi em ở trạng thái tốt nhất, em như một ác quỷ nhỏ vậy, dây vĩ trên đàn của em như sắp bốc cháy, nhưng giờ đây nó đã trở thành ánh trăng dịu dàng chảy tràn trong đêm.” Ông Gruber cười khẩy, lật một trang nhạc phổ, “Người không hiểu có thể nghĩ em có hai nhân cách.”
Trong lúc nói chuyện, đồng hồ reo lên nhắc nhở Bạch Nhung bước vào giai đoạn luyện tập tiếp theo.
Bạch Nhung thở dài, uể oải cầm đàn lên, “Dù sao thì, em ghét Paganini.” Cô lẩm bẩm, rồi tiếp tục luyện tập bản nhạc mà ba năm trước đã quen thuộc.
*
Sau giờ học, Lý Huệ đến đón cô, nói rằng sẽ đưa cô đi dự tiệc.
Tiệc sao? Bạch Nhung bề ngoài chỉ “ừm hứ” một tiếng đầy hờ hững, nhưng trong lòng đã âm thầm tính toán chuyện khác.
Khụ khụ, dù Navarre đã tỏ ý xin lỗi, nhưng không có nghĩa là Bạch Nhung không để bụng về lời nói và hành động của anh ta hôm ấy. Cô vốn là người hay thù dai, hơn nữa, cô ghét nhất là khi người khác vô duyên vô cớ dùng giọng điệu không thân thiện để quát mắng cô.
Tất nhiên, những chuyện này giờ không còn quan trọng nữa.
— Từ khi biết Navarre sở hữu một trang trại rượu lớn, gần đây Bạch Nhung không thể không ngấm ngầm suy nghĩ…
Không biết, làm bạn với người như Navarre sẽ thế nào nhỉ?
Cô đã nghe Lý Huệ nói mỗi khi Otto đến Bordeaux chơi đều có thể tự do uống rượu – tất nhiên, một phần cũng vì Otto có kiến thức về rượu. Vì vậy, Bạch Nhung nghĩ, nếu cô cũng làm thân với Navarre, kết bạn bình thường, thì vào kỳ nghỉ biết đâu cũng có thể đến nhấm nháp rượu miễn phí? Dù gì cô cũng hiểu biết về rượu, cũng có thể đưa ra vài ý kiến đóng góp cho trang trại mà.
Nghĩ đến đây, Bạch Nhung bắt đầu có chút mong đợi về bữa tiệc.
Hơn nữa, hiện tại trong mắt cô, ngoài việc Navarre hơi “keo kiệt” và “giả tạo” ra, anh ta cũng không có khuyết điểm gì rõ ràng cả.
“Ồ? Cậu thấy Navarre keo kiệt và giả tạo à?” Lý Huệ đang lái xe đột nhiên quay đầu hỏi.
Bạch Nhung bừng tỉnh, nhận ra mình đã lỡ nói ra suy nghĩ trong lòng.
Cô ho khan một tiếng, “Ờ, chẳng phải sao? Nói về sự giả tạo nhé, thực ra bản chất của tất cả các quý ông đều giống nhau thôi. Trời ơi, thử hỏi có ai lúc nào cũng có thể giữ được phong thái và thiện ý với mọi người chứ? Chỉ là làm bộ bề ngoài mà thôi.”
Nói xong, cô đột nhiên trừng mắt nhìn Lý Huệ: “Mấy lời này cậu đừng có mà nhịn không được kể ra đấy nhé! Đừng có nói với Otto.”
“Hứ, mình chẳng nói xấu ai bao giờ đâu. Mình không ngu ngốc thế. Nhưng mà cậu đó, cẩn thận đừng có uống nhầm vài ly rồi lỡ miệng nói ra trước mặt người ta, khi đó mới thật sự xấu hổ.”
Bạch Nhung “hừ” một tiếng, “Mình đâu có ngốc vậy. Người ta bảo rượu vào thì thật lòng, nhưng mình sẽ không bao giờ uống đến say, sao có thể nói ra sự thật lòng với Navarre được chứ.”
Hai người đáng lẽ vài ngày nữa mới chia tay, nhưng vào chiều hôm ấy, khi uống cà phê tại nhà Otto, Navarre đột nhiên nói: “Cậu biết không? Otto, tối nay cậu nên tổ chức một buổi tiệc.”
Otto sững sờ, “Sinh nhật của tôi còn xa lắm mà.”
“Không, là tiệc chia tay.” Navarre nhấp một ngụm cà phê, nhìn thẳng vào Otto rồi chậm rãi nói, “Lần sau cậu trở lại Paris sẽ là sau Giáng Sinh. Thật ra, cậu mới tốt nghiệp không lâu, có cơ hội thì nên kết nối nhiều hơn với bạn bè và bạn học ở đây. Sau này họ sẽ là một phần quan trọng trong mạng lưới quan hệ của cậu, mang lại những lợi ích bất ngờ.”
Otto bối rối, không hiểu tại sao Navarre lại bất ngờ nói chuyện như một người lớn tuổi hơn.
“Tối nay? Đột xuất vậy? Không thể nào.”
“Chuyến bay của cậu là vào sáng ngày kia, có thời gian nào phù hợp hơn không?”
“Quá gấp gáp.” Otto xua tay, nhìn Navarre đầy nghi ngờ, “Hơn nữa, tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc tổ chức tiệc.”
“Hồi trước cậu có nói, trước khi rời Paris muốn tụ họp với mấy người quen một lần.” Navarre hướng ánh mắt ra ngoài khung cảnh. Ánh nắng mùa đông trên ban công rọi lên chiếc áo đen tuyền, đôi mắt của Navarre dường như tối sẫm lại, khiến người ta khó nhìn thấu.
Otto ngửa đầu suy nghĩ, “Tôi có nói vậy sao…”
“Có, cậu đã nói vậy.”
Navarre có một kỹ năng trò chuyện – mỗi khi đối phương nghi ngờ quan điểm của anh, anh không giải thích quá nhiều, chỉ bình tĩnh, lạnh lùng nhìn người đối diện, rồi lặp lại câu nói trước đó: “Cậu thật sự đã nói vậy, Otto.”
Quả nhiên, Otto bắt đầu tự nghi ngờ mình.
Vì tin tưởng vào trí nhớ của Navarre, Otto cảm thấy mình đã quên mất điều đó. Anh ta chống cằm suy nghĩ, “Vậy… không, vẫn không được, tôi không có nơi để tổ chức. Căn nhà này tôi đã bán rồi. Sau Giáng Sinh, khi trở lại Paris tôi mới mua chỗ ở mới. Ngày mai tôi sẽ chuyển nhượng nó cho chủ nhà mới. Cậu xem, tôi đã dọn dẹp sạch sẽ hết cả rồi. Tối mai tôi sẽ ở khách sạn.”
Sắc mặt Navarre vẫn không thay đổi nhiều. Anh chậm rãi nói: “Hình như gia đình chú của cậu đang đi nghỉ ở Nice? Nhà họ hiện đang để trống.”
“Không được đâu. Em họ của tôi còn đang ở nhà một mình. Cô ấy suốt ngày kéo đàn, không thể làm phiền cô ấy.”
“Cậu chắc chứ?”
Otto trở nên bối rối, “André, cậu cũng sắp đi mà? Sao cậu không tổ chức tiệc?”
“Chiều nay tôi còn có một cuộc họp, không có thời gian chuẩn bị. Với lại, tôi không cần thiết.” Navarre lười biếng ngước mắt lên, nắng chiếu qua hàng mi tạo thành bóng râm che khuất đôi mắt anh, “Otto, cậu phải biết nếu cậu tổ chức tiệc, cậu có thể tiện thể mời Inès. Cô ấy là bạn học của cậu, hai người có rất nhiều bạn chung.”
Giọng điệu của Navarre có một sức mạnh kỳ lạ. Giọng nói này luôn bình thản như thể “hôm nay trời đẹp” nhưng lại có sức thuyết phục kỳ lạ.
Otto xoa cằm, dường như đã chấp nhận tổ chức tiệc, “Tôi có nên mời cô ấy không?”
“Không lẽ mời tất cả các bạn học mà lại tránh cô ấy? Tôi nghĩ, vì phong cách lịch sự của quý ông…”
“Tôi không phải quý ông.”
Otto tỉnh táo hơn, “André, tôi nghĩ cậu đang tính toán gì đó.”
“Cậu nghĩ quá nhiều rồi.”
Otto thu lại ánh mắt dò xét, đứng dậy, “Được thôi, vậy là cậu đề nghị tôi mời cô ấy, không phải tôi mặt dày chủ động. Giờ tôi sẽ đi gọi điện cho Inès.”
Navarre bổ sung: “Ồ, đúng rồi, đã mời bạn gái cũ thì cũng nên mời luôn bạn của cô ấy, Liliane, nếu không cậu sẽ trông có vẻ rất cố ý.”
*
Lý Huệ vốn chẳng định đi dự tiệc của Otto, nhưng khi cô nghe nói Navarre đề nghị mời Liliane…
Khi đó, Lý Huệ đã nói trong điện thoại với Otto: “Ồ, là bạn của anh gợi ý sao? Được rồi! Tôi sẽ báo cho Liliane. Nhưng thật ra anh biết không, anh nên hỏi quý ông nào đó xem, liệu anh ta có nên tự mình gọi điện mời Liliane không, vì giữa họ từng có hiểu lầm nhỏ, nói chuyện trực tiếp có lẽ tốt hơn.”
Otto nghe giọng điệu của Lý Huệ có gì đó kỳ lạ lại rơi vào một trạng thái bối rối khác: “Em trực tiếp báo cho bạn mình chẳng phải tiện hơn sao?”
Lý Huệ khựng lại, giọng điệu trở nên khó chịu: “Được rồi, tôi biết rồi. Hừ, nói cho anh biết, nếu không vì Navarre và Liliane, tôi đã không muốn đến!”
Otto ngẫm nghĩ, “Sao em lại nhiệt tình với mối quan hệ của họ vậy?”
“Vì… tôi không nói cho anh biết đâu.”
Lý Huệ cúp máy, chậm rãi đứng dậy bước đến cửa sổ.
Lúc ấy, những cành non xanh mướt của đầu xuân đang nhẹ nhàng lay động ngoài cửa sổ, con đường dưới ánh nắng chiều bỗng trở nên ấm áp chưa từng có. Lý Huệ tựa vào bậu cửa, chắp hai tay, đôi mắt lấp lánh khẽ thì thầm: “Vì tôi nghĩ hai người đó thật sự rất xứng đôi.”
*
Trong phòng đàn nhà ông Gruber vang lên tiếng thét của một người đàn ông trung niên, khiến đàn bồ câu ngoài cửa sổ bay tán loạn.
“Là thật sao? Liliane, em quyết định tham gia thi đấu à?” Ông Gruber cười lớn, vỗ mạnh vào vai Liliane, “Tôi đã biết mà, những lời tôi nói hôm đó đã khiến em xúc động.”
Bạch Nhung: “…”
Việc quyết định tham gia thi đấu là một chuyện, còn có thể duy trì quyết tâm đó hay không lại là chuyện khác.
Khi chơi bản “Concerto số 1 giọng Rê trưởng” của Paganini, Bạch Nhung đã thay đổi suy nghĩ rất nhanh.
Nửa tiếng trước: Mình sẽ đoạt giải.
Nửa tiếng sau: Mệt quá, muốn buông xuôi.
Sau khi chơi sai nốt một lần nữa, Bạch Nhungđặt cây đàn xuống, “Xin lỗi, thưa thầy, em lại lặp lại lỗi vừa rồi.”
Lúc này, giá để bản nhạc đột nhiên hỏng một bên rồi nghiêng hẳn xuống.
Bản nhạc yếu ớt tựa vào chiếc giá màu đen, trông giống như trạng thái chán nản của Bạch Nhung.
Cô buông thõng vai, “Em không hiểu tại sao đoạn này cứ nhớ sai mãi. Lần nào em cũng vô thức kéo thành một đoạn khác, dường như không thể sửa được thói quen này, dù em đã rất cố gắng ghi nhớ… Ồ, có lẽ em sinh ra đã không có trí nhớ tốt.”
“Không, sao em có thể bẩm sinh có trí nhớ không tốt được?” Ông Gruber chỉnh lại giá nhạc cho cô, “Mẹ em viết trong thư rằng khi còn nhỏ, dù bản nhạc có phức tạp đến đâu, em luôn chỉ cần tập một hai lần là nhớ ngay.”
“Hồi nhỏ là hồi nhỏ.”
“Đừng lo lắng, chỉ là nhớ sai nốt thôi. Cách chơi của em không có vấn đề gì khác, chỉ có một thiếu sót duy nhất là dùng sức quá nhiều. Liliane, trước đây em không thích kiềm chế, giống như em đang cố gắng hoàn thiện kỹ thuật đến mức sẵn sàng đánh đổi mọi thứ để chơi thật hoàn hảo, nhưng thực ra tôi khá tò mò… trong cuộc sống, em không có tính cách đó.”
Bạch Nhung không trả lời, chỉ đang đăm chiêu nhìn cây đàn.
Ông Gruber tiếp tục nói: “Đừng nản lòng, mặc dù trình độ kỹ thuật của em dừng lại ở ba năm trước, nhưng cảm xúc âm nhạc của em đã trở nên sâu sắc hơn theo tuổi tác. Năm ngoái gặp sự cố, dù bị gián đoạn lâu như vậy mà kỹ thuật của em không tụt dốc đã là tốt lắm rồi.”
Bạch Nhung chớp mắt bối rối, “Thầy Gruber, em nghĩ điều kỳ lạ nhất là… sau khi mất trí nhớ, em vẫn nhớ những kỹ thuật về violin, nhưng không nhớ giáo sư trong nước đã dạy em như thế nào. Hơn nữa, lý do em nhớ những kỹ thuật đó dường như chỉ vì chúng đã trở thành phản xạ theo bản năng, như một dạng trí nhớ cơ bắp…”
“Đừng bận tâm đến chuyện đó, không quan trọng.”
Ông Gruber ngắt lời cô, kéo ghế ngồi xuống, nhẹ nhàng nói: “Đừng nghĩ quá nhiều. Em biết không? So với trước kia, âm nhạc của em không còn sắc bén như trước nữa. Giờ đây âm thanh violin của em dường như đã trở nên dịu dàng và hoài niệm hơn, như mật ong được đóng kín trong lọ từ lâu, càng khiến tôi nhớ đến Itzhak Perlman – điều này rất tuyệt vời, mang nhiều chiều sâu hơn.”
Bạch Nhung từ từ ngẩng đầu lên, “Ồ, phong cách trước đây của em rất dữ dội à?”
Do các bản ghi hình biểu diễn mấy năm trước đã bị gia đình làm mất, Bạch Nhung không còn nhớ rõ phong cách chơi nhạc của mình sau khi định hình.
“Trước đây tôi từng làm giám khảo của em, em có lẽ không nhớ? Hai năm trước, khi em ở trạng thái tốt nhất, em như một ác quỷ nhỏ vậy, dây vĩ trên đàn của em như sắp bốc cháy, nhưng giờ đây nó đã trở thành ánh trăng dịu dàng chảy tràn trong đêm.” Ông Gruber cười khẩy, lật một trang nhạc phổ, “Người không hiểu có thể nghĩ em có hai nhân cách.”
Trong lúc nói chuyện, đồng hồ reo lên nhắc nhở Bạch Nhung bước vào giai đoạn luyện tập tiếp theo.
Bạch Nhung thở dài, uể oải cầm đàn lên, “Dù sao thì, em ghét Paganini.” Cô lẩm bẩm, rồi tiếp tục luyện tập bản nhạc mà ba năm trước đã quen thuộc.
*
Sau giờ học, Lý Huệ đến đón cô, nói rằng sẽ đưa cô đi dự tiệc.
Tiệc sao? Bạch Nhung bề ngoài chỉ “ừm hứ” một tiếng đầy hờ hững, nhưng trong lòng đã âm thầm tính toán chuyện khác.
Khụ khụ, dù Navarre đã tỏ ý xin lỗi, nhưng không có nghĩa là Bạch Nhung không để bụng về lời nói và hành động của anh ta hôm ấy. Cô vốn là người hay thù dai, hơn nữa, cô ghét nhất là khi người khác vô duyên vô cớ dùng giọng điệu không thân thiện để quát mắng cô.
Tất nhiên, những chuyện này giờ không còn quan trọng nữa.
— Từ khi biết Navarre sở hữu một trang trại rượu lớn, gần đây Bạch Nhung không thể không ngấm ngầm suy nghĩ…
Không biết, làm bạn với người như Navarre sẽ thế nào nhỉ?
Cô đã nghe Lý Huệ nói mỗi khi Otto đến Bordeaux chơi đều có thể tự do uống rượu – tất nhiên, một phần cũng vì Otto có kiến thức về rượu. Vì vậy, Bạch Nhung nghĩ, nếu cô cũng làm thân với Navarre, kết bạn bình thường, thì vào kỳ nghỉ biết đâu cũng có thể đến nhấm nháp rượu miễn phí? Dù gì cô cũng hiểu biết về rượu, cũng có thể đưa ra vài ý kiến đóng góp cho trang trại mà.
Nghĩ đến đây, Bạch Nhung bắt đầu có chút mong đợi về bữa tiệc.
Hơn nữa, hiện tại trong mắt cô, ngoài việc Navarre hơi “keo kiệt” và “giả tạo” ra, anh ta cũng không có khuyết điểm gì rõ ràng cả.
“Ồ? Cậu thấy Navarre keo kiệt và giả tạo à?” Lý Huệ đang lái xe đột nhiên quay đầu hỏi.
Bạch Nhung bừng tỉnh, nhận ra mình đã lỡ nói ra suy nghĩ trong lòng.
Cô ho khan một tiếng, “Ờ, chẳng phải sao? Nói về sự giả tạo nhé, thực ra bản chất của tất cả các quý ông đều giống nhau thôi. Trời ơi, thử hỏi có ai lúc nào cũng có thể giữ được phong thái và thiện ý với mọi người chứ? Chỉ là làm bộ bề ngoài mà thôi.”
Nói xong, cô đột nhiên trừng mắt nhìn Lý Huệ: “Mấy lời này cậu đừng có mà nhịn không được kể ra đấy nhé! Đừng có nói với Otto.”
“Hứ, mình chẳng nói xấu ai bao giờ đâu. Mình không ngu ngốc thế. Nhưng mà cậu đó, cẩn thận đừng có uống nhầm vài ly rồi lỡ miệng nói ra trước mặt người ta, khi đó mới thật sự xấu hổ.”
Bạch Nhung “hừ” một tiếng, “Mình đâu có ngốc vậy. Người ta bảo rượu vào thì thật lòng, nhưng mình sẽ không bao giờ uống đến say, sao có thể nói ra sự thật lòng với Navarre được chứ.”
/75
|